Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
công khai
[công khai]
|
public; open
To hold a public inquiry
I want a public apology from them
To be in open conflict with one's in-laws